interrelate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.tər.rɪ.ˈleɪt/

Nội động từ[sửa]

interrelate nội động từ /ˌɪn.tər.rɪ.ˈleɪt/

  1. quan hệ với nhau, tương quan với nhau.

Tham khảo[sửa]