intim
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | intim |
gt | intimt | |
Số nhiều | intime | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
intim
- Thân mật, thân thiết, mật thiết. Đầm ấm, ấm cúng.
- Det var et intimt forhold mellom dem.
- Vi har bare innbudt våre mest intime venner
- et intimt samarbeide
- en intim dagligstue/ intime plagg
Tham khảo[sửa]
- "intim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)