jasmin
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
jasmin
Tham khảo[sửa]
- "jasmin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒas.mɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
jasmin /ʒas.mɛ̃/ |
jasmins /ʒas.mɛ̃/ |
jasmin gđ /ʒas.mɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- "jasmin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)