jaspiner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒas.pi.ne/
Nội động từ[sửa]
jaspiner nội động từ /ʒas.pi.ne/
- (Thông tục) Nói chuyện, tán chuyện.
Tham khảo[sửa]
- "jaspiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
jaspiner nội động từ /ʒas.pi.ne/