jejune
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dʒɪ.ˈdʒuːn/
Tính từ[sửa]
jejune /dʒɪ.ˈdʒuːn/
- Tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm.
- Nghèo nàn, ít ỏi.
- jejune dies — chế độ ăn uống nghèo nàn
- Khô cằn (đất).
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "jejune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)