jitter
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
jitter v.d. I feel jittery Di chuyển rất ít nhưng ngẫu nhiên, vì lo sợ, cũng có nghĩa là cảm thấy không chắc chắn lắm.
Dịch[sửa]
Đời sống
Danh từ[sửa]
jitter Sự di chuyển rất ít nhưng ngẫu nhiên, sự biến đổi tính thời gian ngẫu nhiên, nhất là trong đồng hồ. Trong đồ họa máy tính, "to jitter a pixel" có nghĩa là định vị điểm ảnh khác với vị trí bình thường, theo hiệu số ngẫu nhiên, để đạt hiệu ứng làm trơn, mịn, tự nhiên hơn.
Dịch[sửa]
Trên máy tính, nhất là đồ họa