juv

Từ điển mở Wiktionary

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Ưu Miền[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Cùng gốc với tiếng Mông Trắng devtiếng H'Mông Tương Tây Tây [Phượng Hoàng] guoud, [Cát Vệ] ghuoud. So sánh tiếng Trung Quốc (OC *Cə.kˤroʔ), có lẽ là một từ mượn HM trong tiếng Trung Quốc.

Cách phát âm[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ[sửa]

Bản mẫu:ium-noun

  1. Chó.

Tiếng Na Uy (Nynorsk)[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Không rõ.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

juv gt (số ít xác định juvet, số nhiều bất định juv, số nhiều xác định juva)

  1. Khe núi; hang sâu.

Tham khảo[sửa]