keep one's eyes peeled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cụm từ[sửa]

keep one's eyes peeled

  1. (Nghĩa đen) Giữ cho mắt không bị che.
  2. (Nghĩa bóng) Cảnh giáccoi chừng ai/điều gì.