king-size

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɪŋ.ˌsɑɪz/

Tính từ[sửa]

king-size (so sánh hơn more king-size, so sánh nhất most king-size) /ˈkɪŋ.ˌsɑɪz/

  1. Cỡ lớn, cỡ to hơn cỡ thông thường.

Tham khảo[sửa]