king-size
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɪŋ.ˌsɑɪz/
Tính từ[sửa]
king-size (so sánh hơn more king-size, so sánh nhất most king-size) /ˈkɪŋ.ˌsɑɪz/
- Cỡ lớn, cỡ to hơn cỡ thông thường.
Tham khảo[sửa]
- "king-size", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)