kjele
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjele | kjelen |
Số nhiều | kjeler | kjelene |
kjele gđ
- Nồi, niêu, ấm.
- en kjele av aluminium
- Vil du sette på kjelen?
- Nồi súp-de.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kaffekjele: Ấm nấu cà-phê.
- (2) dampkjele: Nồi súp-de.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "kjele", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)