kjetting
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjetting | kjettingen |
Số nhiều | kjettinger | kjettingene |
kjetting gđ
- Dây xích.
- Det var så glatt at bilen måtte ha kjettinger på hjulene for å komme opp bakken.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) ankerkjetting: (Hải) Dây xích neo. .
Tham khảo[sửa]
- "kjetting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)