knappenål
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | knappenål | knappenala, knappenalen |
Số nhiều | knappenaler | knappenalene |
knappenål gđc
Tham khảo[sửa]
- "knappenål", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | knappenål | knappenala, knappenalen |
Số nhiều | knappenaler | knappenalene |
knappenål gđc