kommentere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kommentere |
Hiện tại chỉ ngôi | kommenterer |
Quá khứ | kommenterte |
Động tính từ quá khứ | kommentert |
Động tính từ hiện tại | — |
kommentere
Tham khảo[sửa]
- "kommentere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)