konditori
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konditori | konditoriet. -er |
Số nhiều | konditoria, konditoriene | — |
konditori gđ
- Tiệm bán bánh ngọt.
- De to gamle venninnene møtes hver formiddag på konditoriet for å spise kaker og drikke kaffe.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "konditori", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)