korrespondanse
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | korrespondanse | korrespondansen |
Số nhiều | korrespondanser | korrespondansene |
korrespondanse gđ
- Sự trao đổi thư từ.
- Jeg tar min utdanning per korrespondanse.
- Sự tương hợp, tương xứng, cân xứng, phù hợp, ăn khớp.
- Det er korrespondanse mellom buss og ferge.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) korrespondansekurs gđ: Khóa học hàm thụ.
- (1) korrespondanseskole gđ: Trường hàm thụ.
Tham khảo[sửa]
- "korrespondanse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)