kostnad
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kostnad | kostnaden |
Số nhiều | kostnader | kostnadene |
kostnad gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kostnadsoverslag gđ: Sự ước lượng sở phí.
Tham khảo[sửa]
- "kostnad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)