krøpling
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | krøpling | krøplingen |
Số nhiều | krøplinger | krøplingene |
krøpling gđ
- Người què quặt, tàn tật, tật nguyền.
- Han er krøpling og sitter i rullestol.
Tham khảo[sửa]
- "krøpling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)