kvikksølv
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kvikksølv | kvikksølvet |
Số nhiều | kvikksølv, kvikksølver | kvikksølva, kvikksølvene |
kvikksølv gđ
- (Hóa) Thủy ngân.
- Kvikksølv brukes i termometer til å vise temperaturen.
- å ha kvikksølv i baken — Có tình hăng hái, nhanh nhẩu, hoạt bát.
Tham khảo[sửa]
- "kvikksølv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)