landlordism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌlɔr.ˌdɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

landlordism /.ˌlɔr.ˌdɪ.zəm/

  1. Chế độ địa chủ, chế độ chiếm hữu ruộng đất.

Tham khảo[sửa]