late

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

late latter, latest, last /ˈleɪt/

  1. Muộn, chậm, trễ.
    to arrive too late — đến trễ quá
    late at night — khuya lắm
    late in the year — vào cuối năm
    early or late; soon or late; sooner or late — không sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy
  2. (Thơ ca) Mới rồi, gần đây.
    as late as yeaterday — mới hôm qua đây thôi

Thành ngữ[sửa]

  • better late than never: Xem Better

Tham khảo[sửa]

Tiếng Hà Lan[sửa]

Tính từ[sửa]

late

  1. Dạng biến của laat

Động từ[sửa]

late

  1. () Lối cầu khẩn thì hiện tại số ít của laten