lattice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlæ.təs/

Danh từ[sửa]

lattice /ˈlæ.təs/

  1. Lưới, rèm; hàng rào mắt cáo.
    lattice window — cửa sổ mắt cáo
    lattice bridge — cầu làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau

Tham khảo[sửa]