lenten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɛn.tᵊn/

Tính từ[sửa]

lenten /ˈlɛn.tᵊn/

  1. (Thuộc) Tuần chay; dùng trong tuần chay.
    lenten colour — màu tang, màu xám xịt ảm đạm
    a lenten face — bộ mặt rầu rĩ
  2. Chay, đạm bạc.
    lenten fare — cơm chay

Tham khảo[sửa]