libeler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪ.bə.lɜː/

Danh từ[sửa]

libeler /ˈlɑɪ.bə.lɜː/

  1. Người phỉ báng.

Tham khảo[sửa]