Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
libertine /ˈlɪ.bɜː.ˌtin/
- Người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng.
- (Tôn giáo) Người tự do tư tưởng.
Tính từ[sửa]
libertine /ˈlɪ.bɜː.ˌtin/
- Phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng.
- (Tôn giáo) Tự do tư tưởng.
Tham khảo[sửa]
-