linear estimator
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / ˈɛs.tə.ˌmeɪ.tɜː/
Danh từ[sửa]
linear estimator / ˈɛs.tə.ˌmeɪ.tɜː/
- (Kinh tế học) Ước lượng tuyến tính.
Tham khảo[sửa]
- "linear estimator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)