lommebok
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lommebok | lommeboka, lommeboken |
Số nhiều | lommebøker | lommebøkene |
lommebok gđc
- Ví, bóp.
- lommeboka har han sedler og viktige papirer.
- en mann med fet/tykk lommebok — Người giàu có.
- en mann med tynn lommebok — Người nghèo khó.
Tham khảo
[sửa]- "lommebok", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)