long run competitive
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / kəm.ˈpɛ.tə.tɪv/
Danh từ[sửa]
long run competitive / kəm.ˈpɛ.tə.tɪv/
- (Kinh tế học) Cân bằng cạnh tranh dài hạn.
Tham khảo[sửa]
- "long run competitive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)