lotus-eater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌi.tɜː/

Danh từ[sửa]

lotus-eater /.ˌi.tɜː/

  1. Kẻ hưởng lạc, kẻ thích nhàn hạ.

Tham khảo[sửa]