loupé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực loupé
/lu.pe/
loupés
/lu.pe/
Giống cái loupé
/lu.pe/
loupés
/lu.pe/

loupé /lu.pe/

  1. (Thân mật) Hỏng.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
loupé
/lu.pe/
loupés
/lu.pe/

loupé /lu.pe/

  1. (Thân mật) Sai lầm, hỏng.

Tham khảo[sửa]