loupé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lu.pe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | loupé /lu.pe/ |
loupés /lu.pe/ |
Giống cái | loupé /lu.pe/ |
loupés /lu.pe/ |
loupé /lu.pe/
- (Thân mật) Hỏng.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
loupé /lu.pe/ |
loupés /lu.pe/ |
loupé gđ /lu.pe/
Tham khảo[sửa]
- "loupé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)