louvoyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lu.vwa.je/

Nội động từ[sửa]

louvoyer nội động từ /lu.vwa.je/

  1. (Hàng hải) Đi ngoắt ngéo (để lợi dụng gió ngược).
  2. (Nghĩa bóng) Ngoắt ngéo, quanh co.

Tham khảo[sửa]