lufttrykk
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lufttrykk | lufttrykket |
Số nhiều | lufttrykk | lufttrykka, lufttrykkene |
Danh từ[sửa]
lufttrykk gđ
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lufttrykk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)