lushy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

lushy

  1. Tính dâm dật, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, thú tính.
  2. Lòng tham, sự ham muốn, sự thèm khát.
    lushy of gold — lòng tham vàng, lòng tham tiền bạc
    lushy of honours — sự thèm khát danh vọng

Tham khảo[sửa]