lusin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ly.zɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lusin
/ly.zɛ̃/
lusin
/ly.zɛ̃/

lusin /ly.zɛ̃/

  1. (Hàng hải) Thừng hai tao.

Tham khảo[sửa]