mayfly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmeɪ.flɑɪ/

Danh từ[sửa]

mayfly /ˈmeɪ.flɑɪ/

  1. (Động vật học) Con phù du.

Tham khảo[sửa]