methods

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /ˈmɛθədz/
  • (tập tin)
  • Tách âm: meth‧ods

Danh từ[sửa]

methods

  1. Dạng số nhiều của method.

Động từ[sửa]

methods

  1. Lối trình bày ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của method.