methods
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
methods
- Dạng số nhiều của method.
- 2002, Thích nữ Trí Hải, “Toát yếu Kinh Trung Bộ”, trang 20:
- The Buddha teaches the Bhikkhus seven methods for restraining and abandoning the taints.
- Phật dạy các tỷ kheo bảy phương pháp để chế ngự và từ bỏ ô nhiễm.
- 2002, Thích nữ Trí Hải, “Toát yếu Kinh Trung Bộ”, trang 20:
Động từ[sửa]
methods
- Lối trình bày ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của method.
Thể loại:
- Mục từ hình thái tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Hình thái danh từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Danh từ số nhiều
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Động từ
- Hình thái động từ tiếng Anh