modicum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑː.dɪ.kəm/

Danh từ[sửa]

modicum /ˈmɑː.dɪ.kəm/

  1. Số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít.
    some bread and a modicum of cheese — một ít bánh và một chút phó mát

Tham khảo[sửa]