monophthong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑː.nəf.ˌθɔŋ/

Danh từ[sửa]

monophthong /ˈmɑː.nəf.ˌθɔŋ/

  1. Nguyên âm đơn.

Tham khảo[sửa]