morally condemn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tục ngữ[sửa]

morally condemn

  1. Khiển trách đạo đức.
    Sparrow should be morally condemned (Anh Sẻ phải bị khiển trách đạo đức).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)