morfondre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɔʁ.fɔ̃dʁ/

Động từ[sửa]

se morfondre tự động từ /mɔʁ.fɔ̃dʁ/

  1. Chờ đợi sốt ruột.
  2. (Từ cũ nghĩa cũ) Rét run, rét cóng.

Tham khảo[sửa]