mousse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

mousse /ˈmuːs/

  1. Món kem mút.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mousse
/mus/
mousses
/mus/

mousse /mus/

  1. Thủy thủ trẻ (15 - 16 tuổi).

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mousse
/mus/
mousses
/mus/

mousse gc /mus/

  1. (Thực vật học) Rêu.
  2. Bọt.
    Mousse de savon — bọt xà phòng
  3. Kem đánh dậy.
    caoutchouc mousse — cao su mút
    mousse de platine — bạch kim xốp

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực mousse
/mus/
mousses
/mus/
Giống cái mousse
/mus/
mousses
/mus/

mousse /mus/

  1. Cùn, nhụt.
    Lame mousse — lưỡi dao cùn

Tham khảo[sửa]