mousse
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmuːs/
Danh từ[sửa]
mousse /ˈmuːs/
Tham khảo[sửa]
- "mousse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mus/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mousse /mus/ |
mousses /mus/ |
mousse gđ /mus/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mousse /mus/ |
mousses /mus/ |
mousse gc /mus/
- (Thực vật học) Rêu.
- Bọt.
- Mousse de savon — bọt xà phòng
- Kem đánh dậy.
- caoutchouc mousse — cao su mút
- mousse de platine — bạch kim xốp
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mousse /mus/ |
mousses /mus/ |
Giống cái | mousse /mus/ |
mousses /mus/ |
mousse /mus/
Tham khảo[sửa]
- "mousse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)