moyenner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mwa.jɛ.ne/
Ngoại động từ[sửa]
moyenner ngoại động từ /mwa.jɛ.ne/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Dàn xếp.
- Moyenner un mariage — dàn xếp một cuộc hôn nhân
- il n'y a pas moyen de moyenner — (thông tục) khó lòng mà đạt được cái gì
Tham khảo[sửa]
- "moyenner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)