mutilation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmjuː.tə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

mutilation /ˌmjuː.tə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự cắt, sự xẻo (một bộ phận trong cơ thể); sự làm què, sự làm thành tàn tật; sự tổn thương.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /my.ti.la.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mutilation
/my.ti.la.sjɔ̃/
mutilations
/my.ti.la.sjɔ̃/

mutilation gc /my.ti.la.sjɔ̃/

  1. Sự cắt xẻo, sự làm cụt (chân, tay).
  2. (Nghĩa bóng) Sự cắt xén, sự xuyên tạc.
    Mutilation de la vérité — sự xuyên tạc chân lý

Tham khảo[sửa]