mutism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmjuː.ˌtɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

mutism /ˈmjuː.ˌtɪ.zəm/

  1. Tật câm.
  2. Sự im lặng, sự lặng thinh; trạng thái không nói ra được.

Tham khảo[sửa]