néant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ne.ɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
néant /ne.ɑ̃/ |
néants /ne.ɑ̃/ |
néant gđ /ne.ɑ̃/
- Hư không, hư vô, con số không.
- Tirer du néant — sáng tạo ra từ hư không
- Le néant des grandeurs — cái hư vô của danh vọng
- réduire à néant — làm tiêu tan
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "néant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)