nguyên phân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiən˧˧ fən˧˧ŋwiəŋ˧˥ fəŋ˧˥ŋwiəŋ˧˧ fəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˧˥ fən˧˥ŋwiən˧˥˧ fən˧˥˧

Danh từ[sửa]

nguyên phân

  1. quá trình tách các tế bào thành đơn bội tế bào giao tử

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)