noọng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *nwoːŋꟲ (em). Cùng gốc với Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Lào ນ້ອງ (nǭng), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Thái Đen ꪙ꫁ꪮꪉ, Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Ahom 𑜃𑜨𑜂𑜫 (noṅ), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Tráng nuengx, nongx, tiếng Thái น้อง (nɔ́ɔng).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

noọng

  1. em.

Tiếng Tày Sa Pa[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *nwoːŋꟲ (em).

Đại từ[sửa]

noọng

  1. em.