noọng
Tiếng Tày[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *nwoːŋꟲ (“em”). Cùng gốc với Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Lào ນ້ອງ (nǭng), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Thái Đen ꪙ꫁ꪮꪉ, Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Ahom 𑜃𑜨𑜂𑜫 (noṅ), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Tráng nuengx, nongx, tiếng Thái น้อง (nɔ́ɔng).
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [nɔŋ˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [nɔŋ˩˧]
Danh từ[sửa]
noọng
- em.
Tiếng Tày Sa Pa[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *nwoːŋꟲ (“em”).
Đại từ[sửa]
noọng
- em.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tày
- Từ tiếng Tày kế thừa từ tiếng Thái nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tày gốc Thái nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tày
- tiếng Tày entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tày Sa Pa
- Từ tiếng Tày Sa Pa kế thừa từ tiếng Thái nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tày Sa Pa gốc Thái nguyên thuỷ
- Đại từ
- Đại từ tiếng Tày Sa Pa