off-key

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔf.ˈki/

Tính từ[sửa]

off-key /ˈɔf.ˈki/

  1. Lạc điệu.

Phó từ[sửa]

off-key /ˈɔf.ˈki/

  1. Lệch lạc, không đúng.

Tham khảo[sửa]