offensé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.fɑ̃.se/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | offensé /ɔ.fɑ̃.se/ |
offensés /ɔ.fɑ̃.se/ |
Giống cái | offensée /ɔ.fɑ̃.se/ |
offensées /ɔ.fɑ̃.se/ |
offensé /ɔ.fɑ̃.se/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
offensé /ɔ.fɑ̃.se/ |
offensé /ɔ.fɑ̃.se/ |
offensé gđ /ɔ.fɑ̃.se/
Tham khảo[sửa]
- "offensé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)