old fox

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

old fox (số nhiều old foxs)

  1. Người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)