onderbenutting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ onderbenutten +‎ -ing.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /ˌɔn.dər.bəˈnʏ.tɪŋ/, /ˈɔn.dər.bəˌnʏ.tɪŋ/
  • (tập tin)
  • Tách âm: on‧der‧be‧nut‧ting

Danh từ[sửa]

onderbenutting gc (không đếm được)

  1. Sự sử dụng không đúng mức, sử dụng chưa đầy đủ (ví dụ như ngân sách).