Tiếng Hà Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ onderbenutten + -ing.
Cách phát âm[sửa]
- IPA(ghi chú): /ˌɔn.dər.bəˈnʏ.tɪŋ/, /ˈɔn.dər.bəˌnʏ.tɪŋ/
- Tách âm: on‧der‧be‧nut‧ting
Danh từ[sửa]
onderbenutting gc (không đếm được)
- Sự sử dụng không đúng mức, sử dụng chưa đầy đủ (ví dụ như ngân sách).